VN520


              

捶撻

Phiên âm : chuí tà.

Hán Việt : chủy thát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鞭打、抽打。《五代史平話.梁史.卷上》:「朝廷雖加存卹蠲免, 餘稅實無可徵。而州縣文移督趣甚急, 動加捶撻。」明.鄭若庸《玉玦記》第一三齣:「昔日陶侃之僕, 常遭主公捶撻。」


Xem tất cả...