Phiên âm : chuí chuáng pāi zhěn.
Hán Việt : chủy sàng phách chẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容煩躁憤懣, 難以入睡。也作「捶床搗枕」。