VN520


              

捶胸頓腳

Phiên âm : chuí xiōng dùn jiǎo.

Hán Việt : chủy hung đốn cước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捶打胸膛, 以腳跺地。形容極為悲憤或悔恨。《兒女英雄傳》第一九回:「說完了拍著那棺材, 捶胸頓腳, 放聲大哭。」也作「捶胸跌腳」。


Xem tất cả...