Phiên âm : chuí xiōng.
Hán Việt : chủy hung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
怒極或痛極時用手捶打自己的胸膛。如:「乍聞母親去世噩耗, 他捶胸大哭, 不能自抑。」