Phiên âm : chuí fǔ.
Hán Việt : chủy phủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種鞭打的刑具。漢.賈誼〈過秦論〉:「履至尊而制六合, 執捶拊以鞭笞天下, 威振四海。」