VN520


              

挺挺

Phiên âm : tǐng tǐng.

Hán Việt : đĩnh đĩnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.正直的樣子。《左傳.襄公五年》:「周道挺挺, 我心扃扃。」2.直立的樣子。如:「站得直挺挺的。」


Xem tất cả...