Phiên âm : tǐng qǐ yāo bǎnr.
Hán Việt : đĩnh khởi yêu bản nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
豎直腰幹。比喻挺身做人。如:「這該是你挺起腰板兒, 正正當當做人的時候了。」