VN520


              

挺腰子

Phiên âm : tǐng yāo zi.

Hán Việt : đĩnh yêu tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

頂撞, 擺架子。《紅樓夢》第七回:「別說你這樣兒的, 就是你爹、你爺爺, 也不敢和焦大挺腰子呢。」


Xem tất cả...