VN520


              

挺鹿走險

Phiên âm : tǐng lù zǒu xiǎn.

Hán Việt : đĩnh lộc tẩu hiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「鋌而走險」。見「鋌而走險」條。


Xem tất cả...