Phiên âm : tǐng zhí.
Hán Việt : đĩnh trực.
Thuần Việt : thẳng; thẳng tắp; thẳng băng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 彎曲, .
thẳng; thẳng tắp; thẳng băng直立不弯曲