VN520


              

挺屍

Phiên âm : tǐng shī.

Hán Việt : đĩnh thi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

屍身僵直。多用為睡覺的罵詞或謔詞。《紅樓夢》第四四回:「下流東西, 灌了黃湯, 不說安分守己的挺屍去, 倒打起老婆來了。」


Xem tất cả...