Phiên âm : tǐng xiōng tū dù.
Hán Việt : đĩnh hung đột đỗ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
挺著胸膛, 突出肚子。強壯威武的樣子。《文明小史》第一一回:「其時兩旁觀看的人卻也不少, 有的指指點點, 有的說說笑笑, 還有幾個挺胸凸肚、咬牙切齒罵的。」也作「挺胸疊肚」。