Phiên âm : tǐng zhù.
Hán Việt : đĩnh trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勉力支撐住。例你的心臟較弱, 等一下如果聽到什麼不好的消息, 可千萬要挺住。勉力支撐住。如:「你的心臟較弱, 等一下如果聽到什麼不好的消息, 可千萬要挺住。」