Phiên âm : tǐng jié.
Hán Việt : đĩnh tiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
堅持節操而不屈撓。《新唐書.卷二○一.文藝傳上.杜審言傳》:「數嘗寇亂, 挺節無所汙。」