Phiên âm : chí jiǔ.
Hán Việt : trì cửu .
Thuần Việt : kéo dài; giữ lâu dài; sống lâu; mở rộng; bền vững;.
Đồng nghĩa : 歷久, 長期, .
Trái nghĩa : 速決, 短暫, .
kéo dài; giữ lâu dài; sống lâu; mở rộng; bền vững; trường cữu. 保持長久.