Phiên âm : cháng qí.
Hán Việt : trường kì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 持久, .
Trái nghĩa : 短期, 瞬間, .
長時期, 相當長的一段時間。例能有今天的好成績, 是他長期努力的結果。長時期, 相當長的一段時間。如:「長期抗戰」、「長期低利貸款」。