VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
速決
Phiên âm :
sù jué.
Hán Việt :
tốc quyết .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
延宕
, .
速戰速決.
速成作物 (sù chéng zuò wù) : tốc thành tác vật
速断保护 (sù duàn bǎo hù) : Bảo vệ cắt nhanh
速效肥料 (sù xiào féi liào) : tốc hiệu phì liệu
速度显示 (sù dù xiǎn shì) : nút chỉnh tốc độ
速郊肥料 (sù xiào féi liào) : phân có hiệu quả nhanh; phân có tác dụng nhanh
速战速决 (sù zhàn sù jué) : tốc chiến tốc thắng; đánh nhanh thắng nhanh
速度层 (sù dù céng) : Tăng tốc độ
速戰速決 (sù zhàn sù jué) : tốc chiến tốc quyết
速記 (sù jì) : tốc kí; ghi nhanh
速动比率 (sù dòng bǐ lǜ) : Khả năng thanh toán nhanh, quick ratio
速克達 (sù kè dá) : tốc khắc đạt
速食麵 (sù shí miàn) : tốc thực miến
速决 (sù jué) : giải quyết nhanh
速溶咖啡 (sù róng kā fēi) : Cà phê hòa tan
速辜 (sù gū ) : tốc cô
速食店 (sù shí diàn) : tốc thực điếm
Xem tất cả...