VN520


              

持盈守虛

Phiên âm : chí yíng shǒu xū.

Hán Việt : trì doanh thủ hư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

處於富貴極盛之時, 不驕傲自滿。《藝文類聚.卷四七.職官部三.大司馬》引漢.杜篤〈大司馬吳漢誄〉:「勛業既崇, 持盈守虛。功成即退, 挹而損諸。」


Xem tất cả...