VN520


              

持衡擁璇

Phiên âm : chí héng yǒng xuán.

Hán Việt : trì hành ủng tuyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

衡、璇, 為北斗七星中的二顆星。「持衡擁璇」比喻執掌國家的權柄。《北齊書.卷四.文宣帝紀》:「昔放勛馭世, 沉璧屬子;重華握曆, 持衡擁璇。」


Xem tất cả...