Phiên âm : chí lù yǎng shēn.
Hán Việt : trì lộc dưỡng thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
保住祿位以養自身。《清史稿.卷二六二.熊賜履傳》:「外託老成慎重之名, 內懷持祿養身之念。」