VN520


              

持祿養身

Phiên âm : chí lù yǎng shēn.

Hán Việt : trì lộc dưỡng thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

保住祿位以養自身。《清史稿.卷二六二.熊賜履傳》:「外託老成慎重之名, 內懷持祿養身之念。」


Xem tất cả...