Phiên âm : chí zhèng bù ē.
Hán Việt : trì chánh bất a.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
堅守正道, 而不逢迎曲從。《明史.卷一八一.徐溥等傳.贊曰》:「王鏊、劉忠持正不阿, 奉身早退。」