VN520


              

持正不阿

Phiên âm : chí zhèng bù ē.

Hán Việt : trì chánh bất a.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

堅守正道, 而不逢迎曲從。《明史.卷一八一.徐溥等傳.贊曰》:「王鏊、劉忠持正不阿, 奉身早退。」


Xem tất cả...