VN520


              

持蠡測海

Phiên âm : chí lí cè hǎi.

Hán Việt : trì lễ trắc hải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蠡, 古代舀水用具。持蠡測海指用瓢來測量海水。比喻見識淺陋。《漢書.卷六五.東方朔傳》:「語曰:『以筦闚天, 以蠡測海, 以莛撞鐘』, 豈能通其條貫, 考其文理, 發其音聲哉!」


Xem tất cả...