Phiên âm : chí zhèng bù náo.
Hán Việt : trì chánh bất nạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
堅守正道, 而不屈服。《明史.卷一九○.蔣冕傳》:「冕當正德之季, 主昏政亂, 持正不撓, 有匡弼功。」