VN520


              

持正不撓

Phiên âm : chí zhèng bù náo.

Hán Việt : trì chánh bất nạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

堅守正道, 而不屈服。《明史.卷一九○.蔣冕傳》:「冕當正德之季, 主昏政亂, 持正不撓, 有匡弼功。」


Xem tất cả...