VN520


              

持螯

Phiên âm : chí áo.

Hán Việt : trì ngao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吃蟹。宋.汪元量〈長沙〉詩:「傍岸買魚仍問米, 登樓呼酒更持螯。」


Xem tất cả...