Phiên âm : chí áo.
Hán Việt : trì ngao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吃蟹。宋.汪元量〈長沙〉詩:「傍岸買魚仍問米, 登樓呼酒更持螯。」