Phiên âm : shí rén tì tuò.
Hán Việt : thập nhân thế thóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 拾人牙慧, .
Trái nghĩa : , .
比喻蹈襲他人的言論或主張。宋.嚴羽《滄浪詩話.答吳景仙書》:「僕之詩辯, 乃斷千百年公案, ……是自家閉門鑿破此片田地, 即非傍人籬壁, 拾人涕唾得來者。」也作「拾唾」、「拾人唾涕」、「拾人唾餘」。