VN520


              

拒虎進狼

Phiên âm : jù hǔ jìn láng.

Hán Việt : cự hổ tiến lang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擋住了老虎, 狼卻從後門進入。比喻禍患不斷。明.張煌言〈復偽總督郎廷佐書〉:「奈何拒虎進狼, 既收漁人之利於河北, 長蛇封豕, 復肆蜂蠆之毒於江南。」


Xem tất cả...