VN520


              

拒毒

Phiên âm : jù dú.

Hán Việt : cự độc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

禁絕吸食或注射安非他命等毒品。如:「這位當紅藝人擔任宣傳拒毒運動的代言人, 形象很好。」


Xem tất cả...