Phiên âm : jù dú.
Hán Việt : cự độc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
禁絕吸食或注射安非他命等毒品。如:「這位當紅藝人擔任宣傳拒毒運動的代言人, 形象很好。」