VN520


              

拒絕往來戶

Phiên âm : jù jué wǎng lái hù.

Hán Việt : cự tuyệt vãng lai hộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.因信用不良而遭銀行拒絕金錢往來的客戶。例他因跳票記錄太多而被銀行列為拒絕往來戶。2.比喻不願接觸往來的對象。例信用不良的人, 會被銀行列為拒絕往來戶。
1.因信用不良而遭銀行拒絕金錢往來的客戶。如:「他因跳票紀錄太多而被銀行列為拒絕往來戶。」2.比喻不願接觸往來的對象。如:「他經常出言不遜, 修養不足, 已被一些朋友列為拒絕往來戶。」


Xem tất cả...