Phiên âm : jù jué chéng fù.
Hán Việt : cự tuyệt thừa phó.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
銀行接受客戶委託, 進行託收票據之業務時, 票據付款人拒絕承認付款之事實。縮稱為「拒付」。