VN520


              

拒菸

Phiên âm : jù yān.

Hán Việt : cự 菸.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拒絕菸害。如:「為了全體國民的健康, 每個人都該響應拒菸運動。」也作「拒煙」。


Xem tất cả...