Phiên âm : jù yān.
Hán Việt : cự 菸.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拒絕菸害。如:「為了全體國民的健康, 每個人都該響應拒菸運動。」也作「拒煙」。