VN520


              

拒守

Phiên âm : jù shǒu.

Hán Việt : cự thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 把守, .

Trái nghĩa : , .

遏阻、把守。《後漢書.卷八九.南匈奴傳》:「臣將餘兵萬人屯五原、朔方塞, 以為拒守。」


Xem tất cả...