Phiên âm : jù jué.
Hán Việt : cự tuyệt.
Thuần Việt : cự tuyệt; từ chối; khước từ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cự tuyệt; từ chối; khước từ (thỉnh cầu, ý kiến, quà biếu)不接受(请求意见或赠礼)jùjué hùilù.cự tuyệt nhận hối lộ.