Phiên âm : jù kàng.
Hán Việt : cự kháng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 抵抗, 抗拒, .
Trái nghĩa : 順從, .
抵抗。《北齊書.卷三九.祖珽傳》:「賊先聞其盲, 謂為不能拒抗。」