VN520


              

拒用

Phiên âm : jù yòng.

Hán Việt : cự dụng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拒絕使用。例為了減少環境汙染, 環保團體發起拒用保麗龍餐具的活動。
拒絕使用。如:「為了減少環境汙染, 環保團體發起拒用保麗龍餐具的活動。」


Xem tất cả...