Phiên âm : jù yòng.
Hán Việt : cự dụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拒絕使用。例為了減少環境汙染, 環保團體發起拒用保麗龍餐具的活動。拒絕使用。如:「為了減少環境汙染, 環保團體發起拒用保麗龍餐具的活動。」