Phiên âm : lā lǎo po shé tou.
Hán Việt : lạp lão bà thiệt đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻搬弄是非, 揭發人隱私。如:「做人要留點口德, 不要到處拉老婆舌頭。」也作「拉舌頭」、「老婆腋舌」。