VN520


              

拉拉队

Phiên âm : lā lā duì.

Hán Việt : lạp lạp đội.

Thuần Việt : đội cổ động viên; nhóm cổ vũ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đội cổ động viên; nhóm cổ vũ
体育运动比赛时 ,在旁边给运动员呐喊助威的一 组人


Xem tất cả...