Phiên âm : lā lā duì.
Hán Việt : lạp lạp đội.
Thuần Việt : đội cổ động viên; nhóm cổ vũ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đội cổ động viên; nhóm cổ vũ体育运动比赛时 ,在旁边给运动员呐喊助威的一 组人