VN520


              

拉不下臉來

Phiên âm : lā bu xià liǎn lai.

Hán Việt : lạp bất hạ kiểm lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

顧及面子而不能或不好意思說或做。如:「他拉不下臉來道歉。」《兒女英雄傳》第四○回:「我瞧著他, 也不是擰, 也不是這些個那些個的, 共總呵, 哥還是臉皮兒薄, 拉不下臉來磕這個頭。還是我來罷。」


Xem tất cả...