Phiên âm : lǎ hu.
Hán Việt : lạp hốt.
Thuần Việt : qua loa; hời hợt; cẩu thả; ẩu tả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
qua loa; hời hợt; cẩu thả; ẩu tả马虎