Phiên âm : lā méi zī shēng chǎn fǎ.
Hán Việt : lạp mai tư sanh sản pháp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
西元一九五一年法國婦產科醫師費南度拉梅茲發明的一種生產方法。主要目的是使孕婦在身、心方面有所準備, 並能利用放鬆肌肉和恰當的呼吸技巧度過陣痛和分娩。夫妻兩人須同時上課接受訓練, 使先生能在產房陪伴太太分娩。