Phiên âm : lā shān tóu.
Hán Việt : lạp san đầu.
Thuần Việt : kết bè; kết đảng; kéo bè kéo lũ; kết bầy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kết bè; kết đảng; kéo bè kéo lũ; kết bầy指 组织人马、结成宗派