Phiên âm : lā che.
Hán Việt : lạp xả.
Thuần Việt : lôi kéo; giữ.
lôi kéo; giữ
拉
nǐ lāchě zhù tā bié ràng tā zài chūqù.
anh giữ anh ấy lại, đừng để anh ấy đi nữa.
nuôi dưỡng; nuôi nấng
辛勤抚养
屎一把尿一把,大妈才把你拉扯大.
shǐ yībǎ niào yībǎ,dàmā cái bǎ nǐ lāchě dà.
hết ị lại tè, mẹ vất