VN520


              

拉扯

Phiên âm : lā che.

Hán Việt : lạp xả.

Thuần Việt : lôi kéo; giữ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lôi kéo; giữ

nǐ lāchě zhù tā bié ràng tā zài chūqù.
anh giữ anh ấy lại, đừng để anh ấy đi nữa.
nuôi dưỡng; nuôi nấng
辛勤抚养
屎一把尿一把,大妈才把你拉扯大.
shǐ yībǎ niào yībǎ,dàmā cái bǎ nǐ lāchě dà.
hết ị lại tè, mẹ vất


Xem tất cả...