Phiên âm : lā pián yi shǒur.
Hán Việt : lạp tiện nghi thủ nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表面上為人排解糾紛, 暗地裡卻助甲方攻擊乙方。如:「這人表面上雖是個和事佬, 但暗地裡卻是拉便宜手兒。」