VN520


              

拉便宜手兒

Phiên âm : lā pián yi shǒur.

Hán Việt : lạp tiện nghi thủ nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

表面上為人排解糾紛, 暗地裡卻助甲方攻擊乙方。如:「這人表面上雖是個和事佬, 但暗地裡卻是拉便宜手兒。」


Xem tất cả...