VN520


              

拉一把

Phiên âm : lā yī bǎ.

Hán Việt : lạp nhất bả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

幫助人脫離困境。如:「當初幸虧有你拉一把, 否則我不會有今天的成就。」《官場現形記》第六回:「蔣福從帳房裡下來, 便一直上府, 找到他親家, 說老王不還他錢, 他要先到府裡上控, 求親家好歹拉一把。」


Xem tất cả...