VN520


              

拉傷

Phiên âm : lā shāng.

Hán Việt : lạp thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

運動時, 因用力不當而使肌肉受傷。例他因手肘肌腱拉傷, 今天無法上場投球。
運動時, 因用力不當而使肌肉受傷。如:「他因手肘肌腱拉傷, 今天無法上場投球。」


Xem tất cả...