Phiên âm : lā shāng.
Hán Việt : lạp thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
運動時, 因用力不當而使肌肉受傷。例他因手肘肌腱拉傷, 今天無法上場投球。運動時, 因用力不當而使肌肉受傷。如:「他因手肘肌腱拉傷, 今天無法上場投球。」