Phiên âm : hùàn lín.
Hán Việt : hộ ngạn lâm.
Thuần Việt : rừng phòng hộ; rừng bảo vệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rừng phòng hộ; rừng bảo vệ栽种在渠道、河流两岸使免受冲刷的防护林