Phiên âm : hù cóng.
Hán Việt : hộ tòng.
Thuần Việt : theo bảo vệ; đi theo bảo vệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
theo bảo vệ; đi theo bảo vệ跟随保卫跟随保卫的人