VN520


              

护从

Phiên âm : hù cóng.

Hán Việt : hộ tòng.

Thuần Việt : theo bảo vệ; đi theo bảo vệ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

theo bảo vệ; đi theo bảo vệ
跟随保卫
跟随保卫的人


Xem tất cả...