Phiên âm : hù lǐ.
Hán Việt : hộ lí.
Thuần Việt : hộ lý; người hộ lý.
hộ lý; người hộ lý
配合医生治疗,观察和了解病人的病情,并照料病人的饮食起居等
hùlǐ bìngrén
hộ lý bệnh nhân
bảo vệ quản lý
保护管理,使不受损害
精心护理小麦越冬.
jīngxīn hùlǐ xiǎomài yuèdōng.
bảo vệ cẩn thận lúa mì qua mùa đông.