VN520


              

护理

Phiên âm : hù lǐ.

Hán Việt : hộ lí.

Thuần Việt : hộ lý; người hộ lý.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hộ lý; người hộ lý
配合医生治疗,观察和了解病人的病情,并照料病人的饮食起居等
hùlǐ bìngrén
hộ lý bệnh nhân
bảo vệ quản lý
保护管理,使不受损害
精心护理小麦越冬.
jīngxīn hùlǐ xiǎomài yuèdōng.
bảo vệ cẩn thận lúa mì qua mùa đông.


Xem tất cả...