Phiên âm : hù wèi.
Hán Việt : hộ vệ.
Thuần Việt : bảo hộ; bảo vệ; giữ gìn; gìn giữ.
bảo hộ; bảo vệ; giữ gìn; gìn giữ
保护;保卫
zài bǎoānrényuán de hùwèi xià ānquán dǐdá jīcháng.
được đáp xuống sân bay an toàn dưới sự bảo vệ của nhân viên an ninh.
người bảo vệ; nhân viên bảo vệ
执行护卫任务的武装人员