Phiên âm : hù xiōng.
Hán Việt : hộ hung.
Thuần Việt : che ngực; bảo vệ ngực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
che ngực; bảo vệ ngực射箭时保护胸部的用品,用皮革制成