VN520


              

护胸

Phiên âm : hù xiōng.

Hán Việt : hộ hung.

Thuần Việt : che ngực; bảo vệ ngực.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

che ngực; bảo vệ ngực
射箭时保护胸部的用品,用皮革制成


Xem tất cả...