Phiên âm : hù chí.
Hán Việt : hộ trì.
Thuần Việt : bảo vệ; duy trì; giữ gìn; gìn giữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bảo vệ; duy trì; giữ gìn; gìn giữ保护维持爱护照料她像姐姐似的护持我.tā xiàng jiějiě shì de hùchí wǒ.chị ấy như chị gái yêu